Có 2 kết quả:
方剂 fāng jì ㄈㄤ ㄐㄧˋ • 方劑 fāng jì ㄈㄤ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prescription
(2) recipe (Chinese medicine)
(2) recipe (Chinese medicine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) prescription
(2) recipe (Chinese medicine)
(2) recipe (Chinese medicine)
Bình luận 0